1 | | 10 Bộ mặt đặc vụ thời Tưởng Giới Thạch/ Lê Gia Viên, Văn Tranh, Hồ Sa An, Nhạc Thu; Phạm Quý Thích: dịch . - H.: Công an nhân dân, 2004. - 403tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M96099, M96100, M96101, VV67457, VV67458 |
2 | | 10 đại hoàng đế thế giới: Thập đại tùng thư/ Thẩm Kiên: chủ biên; Phong Đảo: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2003. - 299tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M90653, M90655, VV65322, VV65323 |
3 | | 10 người đàn bà làm chấn động thế giới/ Bốc tùng Lâm; Nguyễn Kim Dân dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 375tr.; 19cm. - ( Thập đại tùng thư ) Thông tin xếp giá: M121155 |
4 | | 10 người đàn bà làm chấn động thế giới: Thập đại tùng thư/ Bốc Tùng Lâm; Nguyễn Kim Dân: dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2003. - 374tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M90646, VV65330, VV65331 |
5 | | 10 nhà ngoại giao lớn thế giới / Trần Triều, Hồ Lễ Trung: biên soạn; Phong Đảo: dịch . - H. : Văn hóa Thông tin, 2003. - 288tr: tranh vẽ; 19cm. - ( Thập đại tùng thư ) Thông tin xếp giá: M90657, M90658 |
6 | | 10 nhà sử học nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc/ Nguyễn Thanh Hà: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 131tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM13920, DM13921, M115707, M115708, M115709, M115710, VL34839, VL34840 |
7 | | 10 nhà thám hiểm nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Tuyền . - H. : Thanh niên, 2000. - 368tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011074, VN.017107 |
8 | | 10 nhân vật nổi tiếng thế giới - thế kỷ XX / Trần Mạnh Thường biên soạn . - H. Văn hóa thông tin, 2006. - 458tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023082, VN.024741 |
9 | | 10 vị thánh trong lịch sử Trung Quốc / Lâm Trinh, Lâm Thủy . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 147tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV28885, M109290, PM.025988, VN.026664 |
10 | | 100 người đàn ông có ảnh hưởng đến lịch sử Trung Quốc: Sách tham khảo/ Tiến Lê, Mã Ngọc Chu, Lã Diên Đào: chủ biên; Nguyễn Thanh Hà: dịch . - H.: Chính trị Quốc gia, 2005. - 778tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM4003, VL27359 |
11 | | 100 người đàn ông có ảnh hưởng đến lịch sử tư tưởng Trung Quốc : Sách tham khảo / Tiêu Lê, Mã Ngọc Chu, Lã Diên Đào . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 778tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.010926, VV.005679 |
12 | | 100 nhân vật nổi tiếng có ảnh hưởng đến lịch sử Trung Quốc / Vương Huệ Mẫn chủ biên; Người dịch: Nguyễn Thanh Trà, Trần Trọng Vân, Nguyễn Giang Linh . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 723tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010925, VN.020197 |
13 | | 1000 nhân vật / Người dịch Trần Cứu Quốc,Nguyễn Minh Hòa,Mạc Đức Trọng . - H. : Lao động, 2001. - 647tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.018709 |
14 | | 101 triết gia / Mai Sơn; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính . - H. : Tri thức, 2007. - 836tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.024868, VN.025959 |
15 | | 106 nhà thông thái : Cuộc đời, số phận, học thuyết, tư tưởng / P.S. Tarannốp; Người dịch: Đỗ Minh Hợp . - H. : Chính trị quốc gia, 2000. - 914tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VV.003992 |
16 | | 106 nhà thông thái: Cuộc đời, số phận, học thuyết, tư tưởng: Sách tham khảo/ P.S. Taranốp; Đỗ Minh Hợp: dịch . - H.: Chính trị Quốc gia, 2000. - 914tr.; 22cm Thông tin xếp giá: VL17939, VL17940 |
17 | | 108 chuyện kể về thời niên thiếu của các nhân vật kiệt xuất/ Ngọc Khánh dịch . - H.: Mỹ thuật, 2010. - 211tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN25750, TN25751 |
18 | | 15 anh hùng dân gian các thời đại/ Đoàn Doãn: biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 231tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN50664, MTN50666, TNL6138, TNL6139, TNL7255, TNL7256 |
19 | | 15 anh hùng dân gian các thời đại/ Đoàn Doãn: chủ biên . - H.: Thanh niên, 2009. - 247tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM12830, DM12831, M114104, M114105, M114106, M114107, VL33835, VL33836 |
20 | | 16 hoàng hậu Trung Quốc : Nữ bá chủ, nữ hào kiệt, nữ hoàng đế / Lý Ngọc Khiết; Nguyễn Đức Sâm dịch . - H. : Văn học, 2002. - 427tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010928, PM.010929, VN.020049 |
21 | | 20 nam nhân Trung Quốc/ Bùi Hạnh Cẩn, Việt Anh: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 231tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV61313, VV61314 |
22 | | 20 nữ nhân Trung Quốc/ Bùi Hạnh Cẩn biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 279tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M152904, M68441, VV55510, VV55511 |
23 | | 28 ngày đêm quyết định vận mệnh Trung Quốc/ Thái Nguyễn Bạch Liên: dịch . - Mũi Cà Mau: Nxb.Mũi Cà Mau, 2001. - 454tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV63507, VV63508 |
24 | | 36 danh nữ Thăng Long - Hà Nội / Đức Huy . - H. : Thanh niên, 2010. - 171tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019617, VN.029092 |
25 | | 36 danh tướng Thăng Long -Hà Nội / Đức, Huy sưu tầm biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 206tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019618, VN.029093 |
26 | | 36 gương mặt Hà Nội / Quốc Văn biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 299tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019766, VN.029121 |
27 | | 36 gương mặt Hà Nội/ Quốc Văn: tuyển chọn, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 299tr.; 21cm. - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long-Hà Nội ) Thông tin xếp giá: HVL2878, HVL2879 |
28 | | 36 hoàng hậu, hoàng phi Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Ngọc Bích biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 182tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019761, VN.029124 |
29 | | 36 hoàng hậu, hoàng phi Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Bích Ngọc biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 182tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2852, HVL2853 |
30 | | 36 nhân vật lịch sử văn hóa nổi tiếng Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh sưu tầm tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 111tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019776, VN.029129 |
|